--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ monetary fund chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ề à
:
to drawl out, to hum and haw
+
exility
:
tính mỏng manh, tính tế nhị
+
disassembly
:
sự tách rời, sự tháo dỡRussia and the United States discussed the dismantling of their nuclear weaponsNga và Mỹ cùng bàn bạc về việc tách rời vũ khí hạt nhân
+
aniline
:
(hoá học) Anilin
+
tị nạn
:
to flee from danger; to refuge